VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
關島 (guān dǎo) : quan đảo
關嶺 (guān lǐng) : quan lĩnh
關嶺縣 (guān lǐng xiàn) : quan lĩnh huyền
關帝 (guān dì) : quan đế
關帝廟 (guān dì miào) : quan đế miếu
關席 (guān xí) : quan tịch
關店 (guān diàn) : quan điếm
關廂 (guān xiāng) : quan sương
關廟 (guān miào) : quan miếu
關張 (guān zhāng) : quan trương
關愛 (guān ài) : quan ái
關懷 (guān huái) : quan hoài
關懷備至 (guān huái bèi zhì) : quan hoài bị chí
關捩子 (guān liè zi) : quan liệt tử
關提 (guān tí) : quan đề
關撲 (guān pū) : quan phác
關支 (guān zhī) : quan chi
關政 (guān zhèng) : quan chánh
關暇 (guān xiá) : quan hạ
關東 (guān dōng) : quan đông
關東客 (guān dōng kè) : quan đông khách
關東平原 (guān dōng píng yuán) : quan đông bình nguyên
關東軍 (guān dōng jūn) : quan đông quân
關東都督府 (guān dōng dū dū fǔ) : quan đông đô đốc phủ
關棧 (guān zhàn) : quan sạn
上一頁
|
下一頁