VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
铜丝网 (tóng sī wǎng) : Lưới dây đồng
铜元 (tóng yuán) : tiền đồng; tiền bằng đồng
铜匠 (tóng jiang) : thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ
铜及铜合金材 (tóng jí tóng hé jīn cái) : Vật liệu hợp kim đồng và đồng
铜器时代 (tóng qì shí dài) : thời đại đồ đồng
铜圆 (tóng yuán) : tiền đồng; tiền bằng đồng
铜墙铁壁 (tóng qiáng tiě bì) : tường đồng vách sắt; bền vững chắc chắn; thành đồn
铜子儿 (tóng zǐ r) : đồng bạc; tiền đồng
铜导体 (tóng dǎo tǐ) : Dây dẫn đồng
铜导线 (tóng dǎo xiàn) : Dây dẫn bằng đồng
铜币 (tóng bì) : tiền đồng; tiền bằng đồng
铜床 (tóng chuáng) : Giường bằng đồng
铜板 (tóng bǎn) : tiền đồng; tiền bằng đồng
铜模 (tóng mú) : khuôn đồng
铜活 (tóng huó) : đồ đồng; đồ bằng đồng
铜版 (tóng bǎn) : bản in bằng đồng
铜版画 (tóng bǎn huà) : tranh in bằng đồng
铜牌 (tóng pái) : huy chương đồng
铜筋铁骨 (tóng jīn tiě gǔ) : xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai; mình đồng da
铜管乐器 (tóng guǎn yuè qì) : Bộ kèn đồng
铜管乐队 (tóng guǎn yuè duì) : Đội kèn đồng
铜线 (tóng xiàn) : dây đồng
铜绿 (tóng lǜ) : màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng
铜臭 (tóng xiù) : hơi tiền; mùi tiền
铜芯线 (tóng xīn xiàn) : Dây lõi đồng
--- |
下一頁