VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
錦上添花 (jǐn shàng tiān huā) : dệt hoa trên gấm; thêu hoa trên gấm; thêu gấm thêu
錦上鋪花 (jǐn shàng pū huā) : cẩm thượng phô hoa
錦囊 (jǐn náng) : cẩm nang
錦囊佳句 (jǐn náng jiā jù) : cẩm nang giai cú
錦囊佳製 (jǐn náng jiā zhì) : cẩm nang giai chế
錦囊妙計 (jǐn náng miào jì) : diệu kế cẩm nang; túi khôn
錦囊詩 (jǐn náng shī) : cẩm nang thi
錦團花簇 (jǐn tuán huā cù) : cẩm đoàn hoa thốc
錦套頭 (jǐn tào tóu) : cẩm sáo đầu
錦字 (jǐn zì ) : cẩm tự
錦字書 (jǐn zì shū) : cẩm tự thư
錦官城 (jǐn guān chéng) : cẩm quan thành
錦屏 (jǐn píng) : cẩm bình
錦州市 (jǐn zhōu shì) : cẩm châu thị
錦帆 (jǐn fán) : cẩm phàm
錦帳 (jǐn zhàng) : cẩm trướng
錦帶 (jǐn dài ) : cẩm đái
錦心繡口 (jǐn xīn xiù kǒu) : từ ngữ chau chuốt
錦心繡腹 (jǐn xīn xiù fù) : cẩm tâm tú phúc
錦旋 (jǐn xuán) : cẩm toàn
錦旗 (jǐn qí) : cờ thưởng; cờ thi đua
錦普 (jǐn pǔ) : Cẩm Phả
錦晹 (jǐn yì) : Cẩm Giàng
錦書 (jǐn shū) : cẩm thư
錦標 (jǐn biāo) : giải thưởng; phần thưởng
--- |
下一頁