VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鉴于 (jiàn yú) : xét thấy; thấy rằng; xét theo
鉴别 (jiàn bié) : phân biệt; giám định
鉴原 (jiàn yuán) : xin lượng thứ; xin tha thứ
鉴定 (jiàn dìng) : giám định; đánh giá
鉴往知来 (jiàn wǎng zhī lái) : xem trước biết sau; xem xét việc quá khứ có thể đo
鉴戒 (jiàn jiè) : rút kinh nghiệm; làm gương; điều răn; làm mẫu; rút
鉴证 (jiàn zhèng) : Xác nhận; xác thực; chứng thực; xác minh
鉴谅 (jiàn liàng) : xin tha thứ; xin thứ lỗi; xin lượng thứ
鉴貌辨色 (jiàn mào biàn sè) : nhìn mặt định sắc; trông mặt bắt hình dong
鉴赏 (jiàn shǎng) : giám định và thưởng thức; thưởng thức; xem xét ngắ
鉴赏狗 (jiàn shǎng gǒu) : Chó cảnh
--- | ---