VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
醇備 (chún bèi) : thuần bị
醇儒 (chún rú) : thuần nho
醇化 (chún huà) : thuần hóa
醇厚 (chún hòu) : nồng; đậm; đậm đà
醇和 (chún hé) : dịu; không gắt; dịu ngọt
醇朴 (chún pǔ) : chân thật; ngay thẳng; chất phác
醇樸 (chún pǔ) : chân thật; ngay thẳng; chất phác
醇浓 (chún nóng) : thuần tuý
醇濃 (chún nóng) : thuần tuý
醇烈 (chún liè) : đậm
醇熟 (chún shú) : thuần thục
醇碧 (chún bì) : thuần bích
醇粹 (chún cuì) : thuần túy
醇美 (chún měi) : thuần mỹ; trong sạch tốt đẹp
醇郁 (chún yù) : thuần úc
醇酎 (chún zhòu) : thuần trữu
醇酒 (chún jiǔ) : rượu nguyên chất; rượu mạnh
醇酒婦人 (chún jiǔ fù rén) : thuần tửu phụ nhân
醇醨 (chún lí) : thuần li
醇醪 (chún láo) : thuần lao
醇醲 (chún nóng) : thuần 醲
醇類 (chún lèi) : thuần loại
醇香 (chún xiāng) : tinh khiết và thơm
--- | ---