VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
邏娑 (luó suō) : la sa
邏所 (luó suǒ) : la sở
邏摣兒 (luó zhār) : la tra nhi
邏輯 (luó jí) : la tập
邏輯主語 (luó jí zhǔ yǔ) : la tập chủ ngữ
邏輯代數 (luó jí dài shù) : la tập đại sổ
邏輯學 (luó jí xué) : lô-gích học
邏輯實證論 (luó jí shí zhèng lùn) : la tập thật chứng luận
邏輯常項 (luó jí cháng xiàng) : la tập thường hạng
邏輯思維 (luó jì sī wéi) : tư duy lô-gích
邏輯設計 (luó jí shè jì) : la tập thiết kế
邏輯運算 (luó jí yùn suàn) : la tập vận toán
邏輯重音 (luó jí zhòng yīn) : la tập trọng âm
邏輯閘 (luó jí jiá) : la tập áp
邏逤檀 (luó shā tán) : la 逤 đàn
邏騎 (luó jì) : la kị
--- | ---