VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
逛来逛去 (guàng lái guàng qù) : đi lang thang; đi vơ vẩn
逛游 (guàng you) : đi dạo; dạo chơi
逛灯 (guàng dēng) : đi rước đèn; xem hội hoa đăng
逛燈 (guàng dēng) : đi rước đèn; xem hội hoa đăng
逛窯子 (guàng yáo zi) : cuống diêu tử
逛花園 (guàng huā yuán) : cuống hoa viên
逛荡 (guàng dang) : dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi r
逛蕩 (guàng dang) : dạo chơi; rong chơi; lang thang; đi thơ thẩn; đi r
逛街 (guàng jiē) : cuống nhai
逛逛 (guàng guàng) : cuống cuống
逛道兒 (guàng dàor) : cuống đạo nhi
--- | ---