VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
通书 (tōng shū) : lịch; sách lịch
通事 (tōng shì) : người phiên dịch; thông dịch viên
通事官 (tōng shì guān) : thông sự quan
通事舍人 (tōng shì shè rén) : thông sự xá nhân
通亮 (tōng liàng) : sáng trưng; sáng choang
通人 (tōng rén) : nhà thông thái
通人達才 (tōng rén dá cái) : thông nhân đạt tài
通今博古 (tōng jīn bó gǔ) : thông kim bác cổ
通令 (tōng lìng) : ra lệnh chung
通体 (tōng tǐ) : cả vật thể
通例 (tōng lì) : thường lệ; lệ thường; lệ chung
通侻 (tōng tuō) : thông 侻
通便劑 (tōng biàn jì) : thông tiện tề
通俗 (tōng sú) : thông tục; đại chúng; phổ thông
通俗劇 (tōng sú jù) : thông tục kịch
通俗常言疏證 (tōng sú cháng yán shū zhèng) : thông tục thường ngôn sơ chứng
通俗文 (tōng sú wén) : thông tục văn
通俗文學 (tōng sú wén xué) : thông tục văn học
通俗歌曲 (tōng sú gē qǔ) : bài hát phổ biến; bài hát phổ thông; ca nhạc phổ t
通俗編 (tōng sú biān) : thông tục biên
通俗讀物 (tōng sú dú wù) : thông tục độc vật
通俗音乐 (tōng sú yīn yuè) : Nhạc pop
通信 (tōng xìn) : thư từ qua lại; thư đi tin lại
通信兵 (tōng xìn bīng) : Lính thông tin
通信卫星 (tōng xìn wèi xīng) : vệ tin thông tin
--- |
下一頁