VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
通信员 (tōng xìn yuán) : nhân viên thông tin; người liên lạc
通信員 (tōng xìn yuán) : thông tín viên
通信研究員 (tōng xìn yán jiù yuán) : thông tín nghiên cứu viên
通信社 (tōng xìn shè) : thông tín xã
通信系統 (tōng xìn xì tǒng) : thông tín hệ thống
通信系统 (tōng xìn xì tǒng) : Hệ thống thông tin liên lạc
通信網 (tōng xìn wǎng) : thông tín võng
通信處 (tōng xìn chù) : thông tín xử
通信衛星 (tōng xìn wèi xīng) : thông tín vệ tinh
通信部队 (tōng xìn bù duì) : Bộ đội thông tin
通假 (tōng jiǎ) : có thể thay nhau
通儒 (tōng rú) : thông nho
通共 (tōng gòng) : tổng cộng; tất cả
通关 (tōng guān) : thông qua hải quan
通农县 (tōng nóng xiàn) : Thông Nông
通分 (tōng fēn) : quy đồng mẫu số
通则 (tōng zé) : quy tắc chung; phép tắc chung; điều lệ chung
通力 (tōng lì) : cùng cố gắng; chung sức
通古斯 (tōng gǔ sī) : nhóm dân tộc Tun-gut
通史 (tōng shǐ) : thông sử
通同 (tōng tóng) : thông đồng; câu kết
通名 (tōng míng) : nói tên họ; xưng tên họ
通告 (tōng gào) : thông cáo; thông báo
通商 (tōng shāng) : thông thương; buôn bán qua lại; mậu dịch; buôn bán
通商口岸 (tōng shāng kǒu àn) : Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
上一頁
|
下一頁