VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辟世 (bì shì) : tích thế
辟人之士 (bì rén zhī shì) : tích nhân chi sĩ
辟地 (bì dì) : tích địa
辟头 (pī tóu) : mở đầu; khởi đầu
辟廱 (bì yōng) : tích ung
辟引 (bì yǐn) : tích dẫn
辟惡 (bì è) : tích ác
辟惡除患 (pì è chú huàn) : tích ác trừ hoạn
辟支佛 (pì zhī fó) : tích chi phật
辟易 (pì yì) : tích dịch
辟書 (bì shū) : tích thư
辟歷施鞭 (pì lì shī biān) : tích lịch thi tiên
辟淫 (bì yín) : tích dâm
辟然 (pì rán) : tích nhiên
辟穀 (pì gǔ) : tích cốc
辟穀絕粒 (pì gǔ jué lì) : tích cốc tuyệt lạp
辟纑 (pì lú) : tích lô
辟舉 (bì jǔ) : tích cử
辟色 (bì sè) : tích sắc
辟芷 (bì zhǐ) : tích chỉ
辟言 (bì yán) : tích ngôn
辟謠 (pì yáo) : bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm
辟谣 (pì yáo) : bác bỏ tin đồn; cải chính tin nhảm
辟違 (pì wéi) : tích vi
辟邏 (bì luó) : tích la
--- |
下一頁