VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
轰击 (hōng jī) : oanh kích; bắn pháo vào; nã pháo
轰动 (hōng dòng) : náo động; chấn động; xôn xao; nhốn nháo; vang động
轰动一时 (hōng dòng yī shí) : chấn động một thời; náo động một thời
轰响 (hōng xiǎng) : nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang
轰嚷 (hōng rǎng) : ầm ĩ; ồn ào
轰炸 (hōng zhà) : ném bom; oanh tạc,spam
轰炸机 (hōng zhà jī) : Máy bay oanh tạc
轰然 (hōng rán) : ầm ầm; rầm rầm; ầm vang; rền vang; vang dội
轰赶 (hōng gǎn) : xua đuổi; đuổi; săn đuổi
轰轰 (hōng hōng) : rầm rầm
轰轰烈烈 (hōng hōng liè liè) : rầm rộ; rầm rầm rộ rộ; sôi nổi; ồ ạt
轰隆 (hōng lōng) : ầm ầm; ầm vang; gầm vang; đùng đoàng
轰隆轰隆 (hōng lōng hōng lōng) : rầm rập; ầm ầm
轰雷贯耳 (hōng léi guàněr) : sấm dậy bên tai; sấm nổ bên tai; sấm rền bên tai
轰鸣 (hōng míng) : nổ vang; nổ ran; nổ đùng đoàng; ầm vang
--- | ---