VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
起义 (qǐ yì) : khởi nghĩa
起事 (qǐ shì) : khởi sự; phát động đấu tranh chính trị bằng vũ tra
起伏 (qǐ fú) : nhấp nhô; lên xuống, trập trùng
起伏不平 (qǐ fú bù píng) : khởi phục bất bình
起住 (qǐ zhù) : khởi trụ
起來 (qǐ lái) : khởi lai
起倒 (qǐ dǎo) : khởi đảo
起偃為豎 (qǐ yǎn wéi shù) : khởi yển vi thụ
起先 (qǐ xiān) : trước tiên; thoạt đầu; đầu tiên; ban đầu
起初 (qǐ chū) : lúc đầu; mới đầu; đầu tiên; thoạt đầu; ban đầu
起动机 (qǐ dòng jī) : Củ đề
起动电流 (qǐ dòng diàn liú) : Dòng điện khởi động
起动费 (qǐ dòng fèi) : Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ
起劲 (qǐ jìn) : hăng say; gắng lên; vui lên
起吊 (qǐ diào) : nhấc lên; nhấc bổng
起名儿 (qǐ míng r) : đặt tên
起哄 (qǐ hòng) : ồn ào; gây rối; quấy rối
起回针,针距 (qǐ huí zhēn zhēn jù) : mũi chỉ
起因 (qǐ yīn) : khởi nguyên; căn nguyên; nguồn gốc
起圈 (qǐ juàn) : lấy phân chuồng; dọn phân chuồng
起土 (qǐ tǔ) : khởi thổ
起场 (qǐ cháng) : gom lại
起坐 (qǐ zuò) : khởi tọa
起坡 (qǐ pō) : khởi pha
起士 (qǐ shì) : khởi sĩ
--- |
下一頁