VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
赞佩 (zàn pèi) : thán phục; khâm phục
赞助 (zàn zhù) : tài trợ; đồng ý giúp đỡ
赞叹 (zàn tàn) : ca ngợi; khen ngợi; ca tụng; tán tụng
赞同 (zàn tóng) : tán thành; đồng ý
赞成 (zàn chéng) : đồng ý; tán thành
赞扬 (zàn yáng) : tán dương; khen ngợi; biểu dương; tán thưởng
赞歌 (zàngē) : tán ca; bài hát ca ngợi; bài thơ ca tụng
赞比亚 (zàn bǐ yà) : Dăm-bi-a; Zambia
赞比亚共和国 (zàn bǐ yǎ gòng hé guó) : Cộng hòa Zambia
赞礼 (zàn lǐ) : xướng lễ
赞美 (zàn měi) : ca ngợi; ca tụng; khen ngợi
赞美诗 (zàn měi shī) : thánh ca; bài thánh ca
赞誉 (zàn yù) : khen ngợi; tán dương; ca ngợi; ca tụng; tán tụng
赞许 (zàn xǔ) : khen ngợi; tán thành; tỏ ý khen ngợi
赞语 (zàn yǔ) : lời khen; lời khen ngợi; lời tán dương
赞赏 (zàn shǎng) : khen ngợi; tán thưởng; ca ngợi; ca tụng
赞颂 (zàn sòng) : ca tụng; tán tụng; ca ngợi; khen ngợi
--- | ---