VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賊人 (zéi rén) : kẻ cắp; ăn trộm; ăn cắp
賊仔星 (zéi zǐ xīng) : tặc tử tinh
賊喊捉賊 (zéi hǎn zhuō zéi) : vừa đánh trống vừa la làng; ném đá giấu tay; kẻ cắ
賊子 (zéi zǐ) : tặc tử
賊子亂臣 (zéi zǐ luàn chén) : tặc tử loạn thần
賊害 (zé hài) : tặc hại
賊寇 (zéi kòu) : cường đạo; kẻ xâm lược
賊巢 (zéi cháo) : tặc sào
賊店 (zéi diàn) : tặc điếm
賊心 (zéi xīn) : tặc tâm
賊性 (zéi xìng) : tặc tính
賊星 (zéi xīng) : sao đổi ngôi; sao sa; sao băng
賊曹 (zéi cáo) : tặc tào
賊死 (zéi sǐ) : tặc tử
賊沒種, 只怕哄 (zéi méi zhǒng, zhǐ pà hōng) : tặc một chủng, chỉ phạ hống
賊王八 (zéi wáng bā) : tặc vương bát
賊眉鼠眼 (zéi méi shǔ yǎn) : lấm la lấm lét; lén lút thậm thụt; vẻ mặt gian giả
賊眼 (zéi yǎn) : ánh mắt gian tà; ánh mắt gian xảo; nhìn trộm
賊禿 (zéi tū) : tặc ngốc
賊窩子 (zéi wō zi) : tặc oa tử
賊肉 (zéi ròu) : tặc nhục
賊臣亂子 (zéi chén luàn zǐ) : tặc thần loạn tử
賊臣逆子 (zéi chén nì zǐ) : tặc thần nghịch tử
賊船 (zéi chuán) : tặc thuyền
賊虐 (zé nüè) : tặc ngược
--- |
下一頁