VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賊贓 (zéi zāng) : tặc tang
賊走關門 (zéi zǒu guān mén) : mất bò mới lo làm chuồng; trộm đi rồi mới đóng cửa
賊頭賊腦 (zéi tóu zéinǎo) : lấm la lấm lét; mặt gian mày giảo; thậm thà thậm t
賊風 (zéi fēng) : gió thổi qua khe hở
賊首 (zéi shǒu) : tặc thủ
賊驢 (zéi lǘ) : tặc lư
賊鬼 (zéi gui) : tặc quỷ
上一頁
| ---