VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豁亮 (huò liàng) : hoát lượng
豁免 (huò miǎn) : được miễn; miễn; miễn trừ
豁免权 (huò miǎn quán) : quyền được miễn
豁免權 (huò miǎn quán) : hoát miễn quyền
豁出 (huō chu) : đánh bạc; chơi trò chơi may rủi
豁出去 (huō chu qu) : hoát xuất khứ
豁口 (huō kǒu) : hoát khẩu
豁嘴 (huō zuǐ) : sứt môi
豁地 (huò dì) : hoát địa
豁子 (huō zi) : hoát tử
豁拳 (huá quán) : hoát quyền
豁朗 (huò lǎng) : hoát lãng
豁然 (huò rán) : hoát nhiên
豁然开朗 (huò rán kāi lǎng) : rộng mở trong sáng; sáng tỏ thông suốt
豁然貫通 (huò rán guàn tōng) : hoát nhiên quán thông
豁然開悟 (huò rán kāi wù) : hoát nhiên khai ngộ
豁然開朗 (huò rán kāi lǎng) : hoát nhiên khai lãng
豁脣子 (huō chún zi) : hoát thần tử
豁脫 (huò tuō) : hoát thoát
豁荡 (huò dàng) : vô độ; không chừng mực
豁落 (huō luò) : hoát lạc
豁著 (huō zhe) : hoát trứ
豁蕩 (huò dàng) : hoát đãng
豁达 (huò dá) : rộng rãi; rộng lượng; độ lượng
豁達 (huò dá) : hoát đạt
--- |
下一頁