VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豁達明亮 (huò dá míng liàng) : hoát đạt minh lượng
豁鄧 (huò dèng) : hoát đặng
豁鼻子 (huō bí zi) : hoát tị tử
上一頁
| ---