VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
谷 (gǔ) : CỐC
谷中谷 (gǔ zhōng gǔ) : cốc trung cốc
谷仓 (gǔ cāng) : kho thóc; vựa thóc
谷地 (gǔ dì) : khe; thung lũng; chỗ đất lõm xuống
谷坊 (gǔ fáng) : kè lòng máng
谷子 (gǔ zi) : kê; cây kê
谷底 (gǔ dǐ) : cốc để
谷樹皮 (gǔ shù pí) : cốc thụ bì
谷歌 (gǔ gē) : cốc ca
谷歌邮箱 (gǔ gē yóu xiāng) : G-mail
谷永 (gǔ yǒng) : cốc vĩnh
谷灣 (gǔ wān) : cốc loan
谷物 (gǔ wù) : ngũ cốc; thóc lúa
谷碌碌 (gǔ lu lu) : lăn; lăn chuyển
谷神 (gǔ shén) : cốc thần
谷神星 (gǔ shén xīng) : sao cốc thần
谷租 (gǔ zū) : nộp tô bằng thóc; nộp thuế bằng thóc
谷米 (gǔ mǐ) : thóc; lúa
谷类作物 (gǔ lèi zuò wù) : ngũ cốc; cây ngũ cốc
谷粒 (gǔ lì) : hạt ngũ cốc
谷芽 (gǔ yá) : mầm lúa; chồi lúa
谷草 (gǔ cǎo) : cây kê
谷蠡 (gǔ lí) : cốc lễ
谷谷 (gǔ gǔ) : cốc cốc
谷都 (gǔ dū) : bĩu môi; trề môi
--- |
下一頁