VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
誕妄 (dàn wàng) : đản vọng
誕放 (dàn fàng) : đản phóng
誕生 (dàn shēng) : đản sinh, đản sanh
誕登道岸 (dàn dēng dào àn) : đản đăng đạo ngạn
誕章 (dàn zhāng) : đản chương
誕罔不經 (dàn wǎng bù jīng) : đản võng bất kinh
誕聖 (dàn shèng) : đản thánh
誕謾 (dàn mán) : đản man
誕辰 (dàn chún) : sinh nhật
--- | ---