Phiên âm : dàn shēng.
Hán Việt : đản sinh, đản sanh.
Thuần Việt : .
1949年10月1日, 中華人民共和國誕生了.
♦Ra đời, xuất sinh. § Thường dùng cho bậc thánh nhân. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hoàng thiên thụ mệnh, đản sanh thánh minh 皇天授命, 誕生聖明 (Lương Thống truyện 梁統傳).
♦Phát minh, sản sinh. ◎Như: hoạt tự ấn loát thuật đản sanh ư thập nhất thế kỉ đích Trung Quốc 活字印刷術誕生於十一世紀的中國 kĩ thuật in dùng chữ rời được phát minh vào thế kỉ thứ mười một ở Trung Quốc.