Phiên âm : dàn shèng.
Hán Việt : đản thánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時稱皇帝的出生。唐.陳鴻《東城老父傳》:「昭成皇后之在相王府, 誕聖於八月五日。」