VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
訪事 (fǎng shì) : phóng sự
訪古 (fǎng gǔ) : kiếm di tích cổ; viếng di tích cổ
訪員 (fǎng yuán) : ký giả; phóng viên; đặc phái viên
訪問 (fǎng wèn) : phỏng vấn
訪問團 (fǎng wèn tuán) : phóng vấn đoàn
訪問法 (fǎng wèn fǎ) : phóng vấn pháp
訪客 (fǎng kè) : phóng khách
訪客留言版 (fǎng kè liú yán bǎn) : phóng khách lưu ngôn bản
訪察 (fǎng chá) : phóng sát
訪尋 (fǎng xún) : phóng tầm
訪山人 (fǎng shān rén) : phóng san nhân
訪山幫 (fǎng shān bāng) : phóng san bang
訪戴 (fǎng dài) : phóng đái
訪拿 (fǎng ná) : phóng nã
訪查 (fǎng chá) : phóng tra
訪求 (fǎng qiú) : phóng cầu
訪獵 (fǎng liè) : phóng liệp
訪聞 (fǎng wén) : phóng văn
訪舊 (fǎng jiù) : thăm vùng đất xưa
訪落 (fǎng luò) : phóng lạc
訪談 (fǎng tán) : phóng đàm
訪謁 (fǎng yè) : phóng yết
訪銷 (fǎng xiāo) : phóng tiêu
--- | ---