VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
西乐 (xī yuè) : tân nhạc; nhạc Tây
西亚 (xī yà) : Tây Á
西亞 (xī yà) : tây á
西京 (xī jīng) : tây kinh
西京雜記 (xī jīng zá jì) : tây kinh tạp kí
西人 (xī rén) : tây nhân
西伯 (xī bó) : tây bá
西伯利亞 (xī bó lì yà) : tây bá lợi á
西伯利亞反氣旋 (xī bó lì yà fǎn qì xuán) : tây bá lợi á phản khí toàn
西伯利亞鐵路 (xī bó lì yà tiě lù) : tây bá lợi á thiết lộ
西元 (xī yuán) : tây nguyên
西兰花 (xī lán huā) : hoa lơxanh,bông cải xanh
西凤酒 (xī fèng jiǔ) : rượu Phượng Tường
西北 (xī běi) : tây bắc
西医 (xī yī) : Tây y
西半球 (xī bàn qiú) : tây bán cầu
西南 (xīnán) : tây nam
西南非 (xīnán fēi) : Tây Nam Phi; miền Tây Nam Châu Phi
西历 (xī lì) : dương lịch; lịch tây; công lịch
西周 (xī zhōu) : Tây Chu
西和县 (suī hé xiàn) : Tây Hoà
西国米 (xī guó mǐ) : Gạo sake
西土 (xī tǔ) : Tây Thổ
西垂 (xī chuí) : tây thùy
西域 (xī yù) : Tây Vực
--- |
下一頁