Phiên âm : xī yù.
Hán Việt : tây vực.
Thuần Việt : Tây Vực .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Vực (thời Hán, chỉ các vùng phía tây Ngọc Môn Quan, bao gồm vùng Tân Cương và Tiểu Á). 漢時指現在玉門關以西的新疆和中亞細亞等地區.