VN520


              

西周

Phiên âm : xī zhōu.

Hán Việt : tây chu.

Thuần Việt : Tây Chu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tây Chu (triều đại Tây Chu, Trung Quốc khoảng từ thế kỷ XI trước Công Nguyên đến năm 771 trước Công Nguyên). 朝代, 約公元前11世紀一公元前771, 自周武王(姬發)滅商起, 至周平王(姬宜臼)東遷前一年止. 建都鎬京(今陜西 西安西南).


Xem tất cả...