Phiên âm : xī zhōu.
Hán Việt : tây chu.
Thuần Việt : Tây Chu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tây Chu (triều đại Tây Chu, Trung Quốc khoảng từ thế kỷ XI trước Công Nguyên đến năm 771 trước Công Nguyên). 朝代, 約公元前11世紀一公元前771, 自周武王(姬發)滅商起, 至周平王(姬宜臼)東遷前一年止. 建都鎬京(今陜西 西安西南).