VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
表 (biǎo) : BIỂU
表亲 (biǎo qīn) : bà con; họ hàng
表件 (biǎo jiàn) : biểu kiện
表件 (biǎo jiàn) : biểu kiện
表件 (biǎo jiàn) : biểu kiện
表侄 (biǎo zhí) : cháu họ
表侄女 (biǎo zhínǚ) : cháu họ
表儀 (biǎo yí) : biểu nghi
表儀 (biǎo yí) : biểu nghi
表儀 (biǎo yí) : biểu nghi
表兄 (biǎo xiōng) : biểu huynh; anh họ; anh bà con
表兄弟 (biǎo xiōng dì) : biểu huynh đệ
表册 (biǎo cè) : sổ kê khai; tập bảng biểu
表决 (biǎo jué) : biểu quyết; bầu
表决器 (biǎo jué qì) : máy biểu quyết
表决权 (biǎo jué quán) : quyền biểu quyết
表功 (biǎo gōng) : khoe thành tích; khoe công lao
表叔 (biǎo shū) : biểu thúc
表哥 (biǎo gē) : biểu ca; anh họ
表唱 (biǎo chàng) : biểu xướng
表唱 (biǎo chàng) : biểu xướng
表唱 (biǎo chàng) : biểu xướng
表土 (biǎo tǔ) : lớp đất bề mặt
表土層 (biǎo tǔ céng) : biểu thổ tằng
表土層 (biǎo tǔ céng) : biểu thổ tằng
--- |
下一頁