VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蜂屯蟻聚 (fēng tún yǐ jù) : phong truân nghĩ tụ
蜂巢 (fēng cháo) : tổ ong
蜂巢式行動電話系統 (fēng cháo shì xíng dòng diàn huà xì tǒng) : phong sào thức hành động điện thoại hệ thống
蜂巢胃 (fēng cháo wèi) : dạ dày tổ ong
蜂房 (fēng fáng) : buồng ong; vú bò
蜂房不容鵠卵 (fēng fáng bù róng hú luǎn) : phong phòng bất dong hộc noãn
蜂拥 (fēng yōng) : chen chúc; lũ lượt; ùn ùn; ùa đến
蜂擁 (fēng yōng) : phong ủng
蜂擁而上 (fēng yǒng ér shàng) : phong ủng nhi thượng
蜂擁而至 (fēng yǒng ér zhì) : phong ủng nhi chí
蜂毒 (fēng dú) : nọc ong
蜂湧 (fēng yǒng) : phong dũng
蜂湧而出 (fēng yǒng ér chū) : phong dũng nhi xuất
蜂準 (fēng zhǔn) : phong chuẩn
蜂炮 (fēng pào) : phong pháo
蜂王 (fēng wáng) : ong chúa
蜂王浆 (fēng wáng jiāng) : sữa ong chúa
蜂王漿 (fēng wáng jiāng) : sữa ong chúa
蜂王精 (fēng wáng jīng) : Sữa ong chúa
蜂目豺聲 (fēng mù chái shēng) : phong mục sài thanh
蜂窝 (fēng wō) : tổ ong
蜂窝土 (fēng wō tǔ) : Đất đá ong
蜂窝煤 (fēng wō méi) : Than tổ ong
蜂窝石 (fēng wō shí) : Đá ong
蜂窩 (fēng wō) : phong oa
--- |
下一頁