VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
號令 (hào lìng) : hiệu lệnh
號令如山 (hào lìng rú shān) : hào lệnh như san
號召 (hào zhào) : hiệu triệu
號啕 (háo táo) : hào đào
號啕大哭 (háo táo dà kū) : hào đào đại khốc
號啕痛哭 (háo táo tòng kū) : hào đào thống khốc
號喪 (háo sāng) : hào tang
號外 (hào wài) : hào ngoại
號子 (hào zi) : hào tử
號寒啼飢 (háo hán tí jī) : hào hàn đề cơ
號帖 (hào tiě) : hào thiếp
號房 (hào fáng) : hào phòng
號手 (hào shǒu) : hào thủ
號掛子 (hào guà zi) : hào quải tử
號數 (hào shù) : hào sổ
號板 (hào bǎn) : hào bản
號次 (hào cì) : hào thứ
號泣 (háo qì) : hào khấp
號燈 (hào dēng) : hào đăng
號砲 (hào pào) : hào pháo
號碼 (hào mǎ) : hiệu mã
號碼機 (hào mǎ jī) : hào mã cơ
號稱 (hào chēng) : hào xưng
號筒子 (hào tǒng zi) : hào đồng tử
號誌 (hào zhì) : hào chí
--- |
下一頁