VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藝人 (yì rén) : nghệ sĩ
藝名 (yì míng) : nghệ danh
藝多不壓身 (yì duō bù yā shēn) : nghệ đa bất áp thân
藝妓 (yì jì) : nghệ kĩ
藝展 (yì zhǎn) : nghệ triển
藝師 (yì shī) : nghệ sư
藝廊 (yì láng) : nghệ lang
藝徒 (yì tú) : người học nghề
藝文 (yì wén) : nghệ văn
藝文志 (yì wén zhì) : nghệ văn chí
藝文活動 (yì wén huó dòng) : nghệ văn hoạt động
藝旦 (yì dàn) : nghệ đán
藝林 (yì lín) : nghệ lâm
藝業 (yì yè) : nghệ nghiệp
藝祖 (yì zǔ) : nghệ tổ
藝能 (yì néng) : nghệ năng
藝苑 (yì yuàn) : nghệ uyển
藝術 (yì shù) : nghệ thuật
藝術品 (yì shù pǐn) : tác phẩm nghệ thuật
藝術字 (yì shù zì) : nghệ thuật tự
藝術季 (yì shù jì) : nghệ thuật quý
藝術家 (yì shù jiā) : văn nghệ sĩ; nghệ sĩ; nhà nghệ thuật
藝術性 (yì shù xìng) : tính nghệ thuật
藝術指導 (yì shù zhǐ dǎo) : nghệ thuật chỉ đạo
藝術體操 (yì shù tǐ cāo) : thể dục nhịp điệu
--- |
下一頁