VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薪俸 (xīn fèng) : lương bổng
薪傳 (xīn chuán) : tân truyền
薪儲之費 (xīn chú zhī fèi) : tân trữ chi phí
薪尽火传 (xīn jìn huǒ chuán) : củi cháy lửa truyền; củi này đốt hết, lửa kia vẫn
薪桂米珠 (xīn guì mǐ zhū) : tân quế mễ châu
薪樵 (xīn qiáo) : tân tiều
薪水 (xīn shui) : tiền lương
薪津 (xīn jīn) : tân tân
薪火 (xīn huǒ) : tân hỏa
薪火相傳 (xīn huǒ xiāng chuán) : tân hỏa tương truyền
薪盡火傳 (xīn jìn huǒ chuán) : củi cháy lửa truyền; củi này đốt hết, lửa kia vẫn
薪給 (xīn jǐ) : tiền lương
薪给 (xīn jǐ) : tiền lương
薪資 (xīn zī) : tiền lương
薪资 (xīn zī) : tiền lương
薪酬 (xīn chóu) : tân thù
薪金 (xīn jīn) : tiền lương
薪餉 (xīn xiǎng) : lương bổng; lương; tiền lương
薪饷 (xīn xiǎng) : lương bổng; lương; tiền lương
--- | ---