VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薄产 (bó chǎn) : sản nghiệp nhỏ bé
薄伎 (bó jì) : bạc kĩ
薄伽丘 (bó qié qiū) : bạc cà khâu
薄伽尼 (bó qié ní) : bạc cà ni
薄伽梵 (bó qié fàn) : bạc cà phạm
薄俗 (bó sú) : bạc tục
薄倖 (bó xìng) : bạc hãnh
薄倖人 (bó xìng rén) : bạc hãnh nhân
薄儀 (bó yí) : bạc nghi
薄具 (bó jù) : bạc cụ
薄养厚葬 (bó yǎng hòu zàng) : sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm v
薄利 (bó lì) : bạc lợi
薄利多销 (bó lì duō xiāo) : ít lãi tiêu thụ mạnh
薄厚 (bó hòu) : độ dày; độ dầy; dầy mỏng
薄呢 (bó ní) : Dạ
薄命 (bó mìng) : bạc mệnh
薄地 (bó dì) : đất bạc màu
薄壁組織 (bó bì zǔ zhī) : bạc bích tổ chức
薄夫 (bó fū) : bạc phu
薄媚 (bó mèi) : bạc mị
薄宦 (bó huàn) : bạc hoạn
薄寮 (bó liáo) : Bạc Liêu; tỉnh Bạc Liêu
薄寮省 (báo liáo shěng) : Tỉnh bạc liêu
薄层 (báo céng) : lá; tờ
薄幸 (bó xìng) : phụ lòng; phụ bạc; bạc tình; bạc bẽo; bạc hạnh
--- |
下一頁