VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
薄幹 (bó gàn) : bạc cán
薄弱 (bó ruò) : bạc nhược
薄待 (bó dài) : bạc đãi
薄怯 (bó què) : bạc khiếp
薄怯怯 (bó què què) : bạc khiếp khiếp
薄情 (bó qíng) : bạc tình
薄情朗 (bó qíng láng) : bạc tình lang; kẻ bạc tình
薄情無義 (bó qíng wú yì) : bạc tình vô nghĩa
薄情郎 (bó qíng láng) : bạc tình lang
薄惡 (bó è) : bạc ác
薄意 (bó yì) : bạc ý
薄懲 (bó chéng) : bạc trừng
薄批細切 (bó pī xì qiē) : bạc phê tế thiết
薄技 (bó jì) : bạc kĩ
薄明 (bó míng) : bình minh; rạng đông; sáng tinh mơ
薄晓 (bó xiǎo) : bình minh; rạng đông; vừa sáng; sáng tinh mơ; sáng
薄晚 (bó wǎn) : bạc vãn
薄暗 (bóàn) : chạng vạng; nhá nhem; gần tối; sắp tối
薄暮 (bó mù) : chiều hôm; hoàng hôn; chạng vạng; nhá nhem
薄曉 (bó xiǎo) : bạc hiểu
薄曲 (bó qū) : bạc khúc
薄板 (báo bǎn) : phiến; lá; tấm; mảng
薄業 (bó yè) : bạc nghiệp
薄殼 (bó ké) : bạc xác
薄母 (bó mǔ) : bạc mẫu
上一頁
|
下一頁