VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蓋世 (gài shì) : cái thế
蓋世功勛 (gài shì gōng xūn) : cái thế công huân
蓋世太保 (gài shì tài bǎo) : cái thế thái bảo
蓋亞那合作共和國 (gài yà nà hé zuò gòng hé guó) : cái á na hợp tác cộng hòa quốc
蓋人 (gài rén) : cái nhân
蓋仙 (gài xiān) : cái tiên
蓋代 (gài dài) : cái đại
蓋住 (gài zhù) : cái trụ
蓋喧 (gài xuān) : cái huyên
蓋壤 (gài rǎng) : cái nhưỡng
蓋天板 (gài tiān bǎn) : cái thiên bản
蓋子 (gài zi) : cái tử
蓋帽 (gài mào) : cái mạo
蓋愆 (gài qiān) : cái khiên
蓋抹 (gài mǒ) : cái mạt
蓋柿 (gài shì) : cái thị
蓋棺事定 (gài guān shì dìng) : cái quan sự định
蓋棺論定 (gài guān lùn dìng) : cái quan luận định
蓋洛普民意測驗 (gài luò pǔ mín yì cè yàn) : cái lạc phổ dân ý trắc nghiệm
蓋火 (gài huo) : cái hỏa
蓋火鍋 (gài huǒ guō) : cái hỏa oa
蓋然 (gài rán) : cái nhiên
蓋碗 (gài wǎn) : cái oản
蓋老 (gài lǎo) : cái lão
蓋臉 (gài liǎn) : cái kiểm
--- |
下一頁