VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蓋菜 (gài cài) : cái thái
蓋藏 (gài cáng) : cái tàng
蓋造 (gài zào) : cái tạo
蓋鍋煮皮兒, 開鍋煮餡兒 (gài guō zhǔ pír, kāi guō zhǔ xiànr) : cái oa chử bì nhi, khai oa chử hãm nhi
蓋闕 (gài què) : cái khuyết
蓋頭 (gài tóu) : cái đầu
上一頁
| ---