VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蒸发 (zhēng fā) : hơi; hơi bốc lên
蒸发器 (zhēng fā qì) : giàn lạnh
蒸发塔 (zhēng fā tǎ) : Tháp chưng cất
蒸发量 (zhēng fā liàng) : Lượng bốc hơi
蒸庶 (zhēng shù) : chưng thứ
蒸散 (zhēng sàn) : chưng tán
蒸散作用 (zhēng sàn zuò yòng) : chưng tán tác dụng
蒸暑 (zhēng shǔ) : chưng thử
蒸民 (zhēng mín) : chưng dân
蒸气 (zhēng qì) : hơi; hơi bốc lên
蒸气田 (zhēng qì tián) : hơi đất
蒸氣 (zhēng qì) : chưng khí
蒸氣壓 (zhēng qì yā) : chưng khí áp
蒸氣浴 (zhēng qì yù) : chưng khí dục
蒸氣田 (zhēng qì tián) : hơi đất
蒸汽 (zhēng qì) : hơi nước
蒸汽机 (zhēng qì jī) : máy hơi nước; máy chạy bằng hơi nước
蒸汽机车 (zhēng qì jī chē) : Đầu máy hơi nước
蒸汽機 (zhēng qì jī) : máy hơi nước; máy chạy bằng hơi nước
蒸汽泵 (zhēng qì bèng) : bơm hơi nước
蒸汽熨斗 (zhēng qì yùn dǒu) : Bàn là hơi nước
蒸汽船 (zhēng qì chuán) : chưng khí thuyền
蒸汽錘 (zhēng qì chuǐ) : búa hơi
蒸汽锅炉 (zhēng qì guō lú) : Nồi súp-de
蒸汽锤 (zhēng qì chuǐ) : búa hơi
--- |
下一頁