VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葡糖 (pú táng) : đường Glu-cô; glucoza
葡萄 (pú táo) : cây nho
葡萄乾 (pú táo gān) : bồ đào can
葡萄乾 (pú táo gān) : bồ đào can
葡萄乾 (pú táo gān) : bồ đào can
葡萄干 (pú táo gān) : nho khô
葡萄柚 (pú táo yòu) : bồ đào dữu
葡萄柚 (pú táo yòu) : bồ đào dữu
葡萄柚 (pú táo yòu) : bồ đào dữu
葡萄核 (pú táo hé) : Hạt nho
葡萄汁 (pú táo zhī) : Nước nho
葡萄深碧 (pú táo shēn bì) : bồ đào thâm bích
葡萄深碧 (pú táo shēn bì) : bồ đào thâm bích
葡萄深碧 (pú táo shēn bì) : bồ đào thâm bích
葡萄灰 (pú táo huī) : màu nho
葡萄炸彈 (pú táo zhà dàn) : bồ đào tạc đạn
葡萄炸彈 (pú táo zhà dàn) : bồ đào tạc đạn
葡萄炸彈 (pú táo zhà dàn) : bồ đào tạc đạn
葡萄牙 (pú táo yá) : Bồ Đào Nha; Portugal
葡萄牙共和國 (pú táo yá gòng hé guó) : bồ đào nha cộng hòa quốc
葡萄牙共和國 (pú táo yá gòng hé guó) : bồ đào nha cộng hòa quốc
葡萄牙共和國 (pú táo yá gòng hé guó) : bồ đào nha cộng hòa quốc
葡萄球菌 (pú táo qiú jūn) : tụ cầu khuẩn; tụ cầu trùng; bồ đào cầu trùng
葡萄皮 (pú táo pí) : Vỏ nho
葡萄糖 (pú táo táng) : đường glu-cô; glucôza
--- |
下一頁