VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葡萄紫 (pú táo zǐ) : màu tím nho
葡萄綠 (pú táo lǜ) : bồ đào lục
葡萄綠 (pú táo lǜ) : bồ đào lục
葡萄綠 (pú táo lǜ) : bồ đào lục
葡萄胎 (pú táo tāi) : chửa trứng; thai trứng
葡萄葉銀蓮花 (pú táo yè yín lián huā) : bồ đào diệp ngân liên hoa
葡萄葉銀蓮花 (pú táo yè yín lián huā) : bồ đào diệp ngân liên hoa
葡萄葉銀蓮花 (pú táo yè yín lián huā) : bồ đào diệp ngân liên hoa
葡萄酒 (pú táo jiǔ) : rượu nho; rượu vang
上一頁
| ---