VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
莽原 (mǎng yuán) : rậm rạp; um tùm
莽大夫 (mǎng dà fū) : mãng đại phu
莽夫 (mǎng fū) : mãng phu
莽撞 (mǎng zhuàng) : mãng tràng
莽族 (mǎng zú) : Mảng
莽榛蔓草 (mǎng zhēn màn cǎo) : mãng trăn mạn thảo
莽汉 (mǎng hàn) : anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng
莽漢 (mǎng hàn) : anh chàng lỗ mãng; con người lỗ mãng
莽灌夫 (mǎng guàn fū) : mãng quán phu
莽苍 (mǎng cāng) : mênh mang; mênh mông
莽草 (mǎng cǎo) : hồi dại
莽莽 (mǎng mǎng) : rậm rạp; um tùm
莽莽撞撞 (mǎng mǎng zhuàng zhuàng) : mãng mãng tràng tràng
莽蒼 (mǎng cāng) : mênh mang; mênh mông
莽蕩 (mǎng dàng) : mãng đãng
莽跳 (mǎng tiào) : mãng khiêu
莽鹵 (mǎng lǔ) : mãng lỗ
--- | ---