VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芻像 (chú xiàng) : sô tượng
芻牧 (chú mù) : sô mục
芻狗 (chú gǒu) : sô cẩu
芻秣 (chú mò) : cắt cỏ; cỏ khô; cho súc vật ăn cỏ
芻稿 (chú gǎo) : sô cảo
芻糧 (chú liáng) : sô lương
芻菽 (chú shú) : sô thục
芻蕘 (chú ráo) : sô nhiêu
芻言 (chú yán) : sô ngôn
芻議 (chú yì) : lời bàn nông cạn của tôi; thiển ý của tôi
芻豆 (chú dòu) : sô đậu
芻豢 (chú huàn) : vật nuôi; thú nuôi
芻靈 (chú líng) : sô linh
--- | ---