VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芥子 (jiè zǐ) : hạt cải; giới tử
芥子園畫傳 (jiè zǐ yuán huà zhuàn) : giới tử viên họa truyền
芥子毒氣 (jiè zǐ dú qì) : giới tử độc khí
芥子气 (jiè zǐ qì) : hơi độc; khí độc
芥子油 (jiè zǐ yóu) : giới tử du
芥子納須彌 (jiè zǐ nà xū mí) : giới tử nạp tu di
芥子酱 (jiè zǐ jiàng) : Tương cải
芥川賞 (jiè chuān shǎng) : giới xuyên thưởng
芥川龍之介 (jiè chuān lóng zhī jiè) : giới xuyên long chi giới
芥拾青紫 (jiè shí qīng zǐ) : giới thập thanh tử
芥末 (jiè mo) : mù-tạc
芥菜 (gài cài) : rau cải; cải canh
芥菜頭 (jiè cài tóu) : giới thái đầu
芥蒂 (jiè dì) : giới đế
芥蓝 (gài lán) : cải làn, cải ngồng
芥蓝菜 (gài lán cài) : cải làn; rau cải làn
芥藍菜 (jiè lán cài) : giới lam thái
--- | ---