VN520


              

芥子气

Phiên âm : jiè zǐ qì.

Hán Việt : giới tử khí.

Thuần Việt : hơi độc; khí độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hơi độc; khí độc
一种无色油状液体,有芥末和大蒜气味分子式(C2H4Cl)2S,有剧毒,能引起皮肤溃烂,曾用做毒气


Xem tất cả...