Phiên âm : jiè zǐ qì.
Hán Việt : giới tử khí.
Thuần Việt : hơi độc; khí độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hơi độc; khí độc一种无色油状液体,有芥末和大蒜气味分子式(C2H4Cl)2S,有剧毒,能引起皮肤溃烂,曾用做毒气