VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舍下 (shè xià) : nhà mình; nhà tôi
舍不得 (shě bu de) : xá bất đắc
舍亲 (shè qīn) : họ hàng nhà mình; bà con nhà mình
舍利 (shè lì) : xá lị; xá lợi
舍命 (shě mìng) : liều mạng; quên mình; xả thân
舍己为人 (shě jǐ wèi rén) : quên mình vì người
舍己为公 (shě jǐ wèi gōng) : quên mình vì lợi ích chung
舍己從人 (shě jǐ cóng rén) : xá kỉ tòng nhân
舍己為人 (shě jǐ wèi rén) : quên mình vì người
舍己為公 (shě jǐ wèi gōng) : quên mình vì lợi ích chung
舍己芸人 (shě jǐ yún rén) : xá kỉ vân nhân
舍弃 (shě qì) : vứt bỏ; bỏ đi; không cần
舍得 (shě de) : xá đắc
舍我其誰 (shě wǒ qí shéi) : xá ngã kì thùy
舍我復誰 (shě wǒ fù shuí) : xá ngã phục thùy
舍本務末 (shě běn wù mò) : xá bổn vụ mạt
舍本問末 (shě běn wèn mò) : xá bổn vấn mạt
舍本逐末 (shě běn zhú mò) : bỏ gốc lấy ngọn; bỏ cái chính yếu, lấy cái phụ
舍棄 (shě qì) : vứt bỏ; bỏ đi; không cần
舍正從邪 (shě zhèng cóng xié) : xá chánh tòng tà
舍死忘生 (shě sǐ wàng shēng) : không sợ nguy hiểm; không sợ hy sinh
舍生取义 (shě shēng qǔ yì) : hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa
舍生取義 (shě shēng qǔ yì) : hy sinh vì nghĩa; quên mình vì nghĩa
舍生存義 (shě shēng cún yì) : xá sanh tồn nghĩa
舍短取長 (shě duǎn qǔ cháng) : xá đoản thủ trường
--- |
下一頁