VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舍短從長 (shě duǎn cóng cháng) : xá đoản tòng trường
舍短用長 (shě duǎn yòng cháng) : xá đoản dụng trường
舍短錄長 (shě duǎn lù cháng) : xá đoản lục trường
舍親 (shè qīn) : họ hàng nhà mình; bà con nhà mình
舍身 (shě shēn) : xá thân
舍近求远 (shě jìn qiú yuǎn) : bỏ gần tìm xa
舍近求遠 (shě jìn qiú yuǎn) : bỏ gần tìm xa
舍近謀遠 (shě jìn móu yuǎn) : xá cận mưu viễn
舍間 (shè jiān) : xá gian
舍间 (shè jiān) : nhà mình; nhà tôi
上一頁
| ---