VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舌下神經 (shé xià shén jīng) : thần kinh dưới lưỡi
舌下神经 (shé xià shén jīng) : Thần kinh dưới lưỡi
舌下腺 (shé xià xiàn) : tuyến nước bọt
舌剑唇枪 (shé jiàn chún qiāng) : tranh luận kịch liệt; biện luận sôi nổi
舌劍唇槍 (shé jiàn chún qiāng) : tranh luận kịch liệt; biện luận sôi nổi
舌咽神經 (shé yān shén jīng) : thần kinh lưỡi; yết hầu
舌咽神经 (shé yān shén jīng) : Thần kinh lưỡi, yết hầu
舌头 (shé tou) : Lưỡi
舌尖 (shé jiān) : thiệt tiêm
舌尖元音 (shé jiān yuán yīn) : thiệt tiêm nguyên âm
舌尖前音 (shé jiān qián yīn) : thiệt tiêm tiền âm
舌尖後音 (shé jiān hòu yīn) : thiệt tiêm hậu âm
舌尖邊音 (shé jiān biān yīn) : thiệt tiêm biên âm
舌尖音 (shé jiān yīn) : âm đầu lưỡi
舌尖鼻音 (shé jiān bí yīn) : thiệt tiêm tị âm
舌弊耳聾 (shé bì ěr lóng) : thiệt tệ nhĩ lung
舌战 (shé zhàn) : khẩu chiến; tranh cãi; tranh luận; đấu khẩu; tranh
舌戰 (shé zhàn) : thiệt chiến
舌敝唇焦 (shé bì chún jiāo) : rát cổ bỏng họng; nói vã bọt mép
舌根 (shé gēn) : thiệt căn
舌根音 (shé gēn yīn) : âm cuống lưỡi
舌根鼻音 (shé gēn bí yīn) : thiệt căn tị âm
舌炎 (shé yán) : viêm lưỡi
舌状花 (shé zhuàng huā) : hoa mõm chó
舌狀花 (shé zhuàng huā) : hoa mõm chó
--- |
下一頁