VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舌粲蓮花 (shé càn lián huā) : thiệt xán liên hoa
舌耕 (shé gēng) : đi cày bằng miệng
舌背裡 (shé bèi lǐ) : lót lưng lưỡi
舌苔 (shé tāi) : bựa lưỡi; tưa lưỡi
舌蝇 (shé yíng) : ruồi nhọn vòi; muỗi xê-xê
舌蠅 (shé yíng) : ruồi nhọn vòi; muỗi xê-xê
舌辯之士 (shé biàn zhī shì) : thiệt biện chi sĩ
舌門 (shé mén) : thiệt môn
舌面前音 (shé miàn qián yīn) : âm trước mặt lưỡi
舌面后音 (shé miàn hòu yīn) : âm sau mặt lưỡi
舌面後音 (shé miàn hòu yīn) : thiệt diện hậu âm
舌頭 (shé tou) : lưỡi
上一頁
| ---