VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臭皮囊 (chòu pínáng) : thân xác thối tha; bao da thối; ổ vi trùng
臭短臊長 (chòu duǎn sāo cháng) : xú đoản tao trường
臭罵 (chòu mà) : xú mạ
臭美 (chòu měi) : trang điểm; làm đẹp
臭老九 (chòu lǎo jiǔ) : xú lão cửu
臭腳丫子 (chòu jiǎo yā zi) : xú cước nha tử
臭腺 (chòu xiàn) : tuyến hôi
臭虫 (chòu chóng) : con rệp
臭蟲 (chòu chóng) : con rệp
臭街爛巷 (chòu jiē làn xiàng) : xú nhai lạn hạng
臭覺 (xiù jué) : xú giác
臭豆腐 (chòu dòu fu) : chao; món chao đậu phụ
臭錢 (chòu qián) : tiền dơ bẩn; tiền bẩn
臭钱 (chòu qián) : tiền dơ bẩn; tiền bẩn
臭骂 (chòu mà) : thoá mạ; chửi rủa thậm tệ
臭鼬 (chòu yòu) : Chồn hôi
上一頁
| ---