VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
自上而下 (zì shàngér xià) : từ trên xuống dưới; từ đầu đến đuôi
自下而上 (zì xià ér shàng) : từ đuôi đến đầu; từ dưới lên trên
自不待言 (zì bù dài yán) : tự bất đãi ngôn
自不量力 (zì bù liàng lì) : không lượng sức mình
自专 (zì zhuān) : chuyên quyền; độc đoán; chuyên chế
自个儿 (zì gěr) : bản thân; mình; tự mình
自为 (zì wéi) : tự giác
自为阶级 (zì wèi jiē jí) : giai cấp 'vì ngã'; giai cấp 'cho mình'
自主 (zì zhǔ) : tự chủ
自主國 (zì zhǔ guó) : tự chủ quốc
自主权 (zì zhǔ quán) : quyền tự chủ
自乘 (zì chéng) : tự nhân; tự thừa
自习 (zì xí) : tự học
自亂 (zì luàn) : tự loạn
自交 (zì jiào) : tự giao phối
自从 (zì cóng) : từ; từ khi; từ lúc
自以为是 (zì yǐ wéi shì) : tự cho là đúng
自以为然 (zì yǐ wéi rán) : tự cho là đúng
自以為得計 (zì yǐ wéi dé jì) : tự dĩ vi đắc kế
自以為是 (zì yǐ wèi shì) : tự dĩ vi thị
自伐 (zì fá) : tự phạt
自传 (zì zhuàn) : tự truyện
自伤 (zì shāng) : tự thương hại; tự thương cảm
自作主張 (zì zuò zhǔ zhāng) : tự tác chủ trương
自作多情 (zì zuò duō qíng) : tưởng ai cũng mê mình
--- |
下一頁