VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臂力 (bì lì) : lực cánh tay
臂力跳水 (bì lì tiào shuǐ) : Chống tay nhảy cầu
臂助 (bì zhù) : giúp đỡ
臂弯 (bì wān) : khuỷu tay
臂彎 (bì wān) : khuỷu tay
臂擱 (bì gē) : tí các
臂有四肘 (bì yǒu sì zhǒu) : tí hữu tứ trửu
臂甲 (bì jiǎ) : mảnh che tay
臂章 (bì zhāng) : băng tay; lon đeo tay; phù hiệu đeo tay
臂腕 (bì wàn) : cổ tay
臂膀 (bì bǎng) : cánh tay
臂膊 (bì bó) : cánh tay
臂釧 (bì chuàn) : tí xuyến
臂長 (bì cháng) : chiều dài cánh tay
臂长 (bì cháng) : chiều dài cánh tay
--- | ---