VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腐乳 (fǔ rǔ) : đậu nhự; đậu phụ nhự; chao
腐儒 (fǔ rú) : hủ nho
腐化 (fǔ huà) : hủ hóa
腐型 (fǔ xíng) : thiến; hoạn
腐恶 (fǔ è) : hung ác; hủ bại gian ác
腐惡 (fǔ è) : hung ác; hủ bại gian ác
腐敗 (fǔ bài) : hủ bại
腐旧 (fǔ jiù) : cũ kỹ; lỗi thời
腐朽 (fǔ xiǔ) : hủ hủ
腐植土 (fǔ zhí tǔ) : hủ thực thổ
腐植質 (fǔ zhí zhí) : hủ thực chất
腐殖土 (fǔ zhí tǔ) : đất mùn
腐殖質 (fǔ zhí zhì) : mùn; đất mùn; chất mùn
腐殖质 (fǔ zhí zhì) : mùn; đất mùn; chất mùn
腐氣 (fǔ qì) : hủ khí
腐烂 (fǔ làn) : thối rữa; thối nát; mục nát
腐熟 (fǔ shú) : ủ phân xanh
腐爛 (fǔ làn) : hủ lạn
腐生 (fǔ shēng) : hủ sinh; ăn rỗng
腐生植物 (fǔ shēng zhí wù) : hủ sanh thực vật
腐竹 (fǔ zhú) : đậu phụ trúc; sợi đậu phụ khô
腐臭 (fǔ chòu) : hủ xú
腐舊 (fǔ jiù) : hủ cựu
腐草 (fǔ cǎo) : hủ thảo
腐蚀 (fǔ shí) : ăn mòn; mòn dần; đục ruỗng
--- |
下一頁