VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肩不能挑擔, 手不能提籃 (jiān bù néng tiāo dàn, shǒu bù néng tí lán) : kiên bất năng thiêu đam, thủ bất năng đề lam
肩墙 (jiān qiáng) : công sự
肩头 (jiān tóu) : trên vai
肩宽 (jiān kuān) : Chiều rộng của vai
肩带 (jiān dài) : đai an toàn; dây an toàn
肩披 (jiān pī) : áo khoác ngắn tay mỏng
肩挑背負 (jiān tiāo bēi fù) : kiên thiêu bối phụ
肩摩毂击 (jiān mó gǔ jī) : người chen vai, xe chạm cốt; ngựa xe như nước, áo
肩摩袂屬 (jiān mó mèi zhǔ) : kiên ma mệ chúc
肩摩踵接 (jiān mó zhǒng jiē) : người đông nghìn nghịt; ngựa xe như nước, áo quần
肩摩轂擊 (jiān mó gǔ jī) : người chen vai, xe chạm cốt; ngựa xe như nước, áo
肩擔之家 (jiān dàn zhī jiā) : kiên đam chi gia
肩注 (jiān zhù) : ghi chú
肩痛 (jiān tòng) : đau vai
肩窝 (jiān wō) : hõm vai
肩窩 (jiān wō) : hõm vai
肩章 (jiān zhāng) : quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai
肩肩 (jiān jiān) : kiên kiên
肩胛 (jiān jiǎ) : vai
肩胛骨 (jiān jiǎ gǔ) : xương bả vai
肩膀 (jiān bǎng) : kiên bàng
肩膀兒寬 (jiān bǎngr kuān) : kiên bàng nhi khoan
肩膀撞人 (jiān bǎng zhuàng rén) : Dùng vai hích
肩舆 (jiān yú) : kiệu; cáng
肩負 (jiān fù) : kiên phụ
--- |
下一頁